ThêmBách khoa
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
ngôi sao bóng đá ăn mặc,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá ăn mặc thời trang
Đồng phục cầu thủ ngôi sao bóng đá 5,Đồng phục cầu thủ ngôi sao bóng đá 5: Đặc điểm và ý nghĩa
kết quả bóng đá nam olympic,Giới thiệu về kết quả bóng đá nam Olympic
Ngôi sao bóng đá đổi hướng,Giới thiệu chung về Ngôi sao bóng đá
ngôi sao bóng đá Ericsson,Thông tin cơ bản về ngôi sao bóng đá Ericsson